Với tỷ lệ hỏng hóc thấp hơn và tuổi thọ có thể cao hơn, ngày nay nhiều người chọn ổ SSD (SSD) thay vì ổ cứng cơ học .
Đối với bất kỳ ai trên thị trường mua máy tính mới hoặc ổ SSD, có một số điều bạn nên biết trước khi chi một đống tiền. Hướng dẫn về SSD sẽ cung cấp cho bạn ý tưởng tốt hơn về cách hoạt động của các ổ này, ưu điểm của chúng là gì và điều gì phân biệt các loại SSD khác nhau.
Ổ SSD là gì?
SSD hoạt động khác với ổ cứng truyền thống (HDD) vì không có bộ phận chuyển động. Trong khi ổ cứng HDD sử dụng các blade đĩa quay để truy cập thông tin, thì SSD lưu trữ dữ liệu trên chip nhớ flash, giống như điện thoại thông minh, ổ USB hoặc máy tính bảng slimline. Vì ổ đĩa không phải đợi bất kỳ đĩa nào quay đến nơi chứa dữ liệu của bạn, nên tất cả các chip bộ nhớ đều có thể truy cập cùng một lúc. Điều này giúp người dùng dễ dàng truy cập thông tin của họ với tốc độ cao.
Vì điều này, SSD được chế tạo khác nhau và có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, nhưng chúng đắt hơn để sản xuất. Ngay cả khi giá giảm, chúng vẫn đắt hơn gấp đôi so với ổ cứng có dung lượng tương tự vào năm 2020. Điều này đặc biệt đúng với ổ SSD nhanh nhất và lớn nhất. Giá cũng có thể tăng vọt khi bạn vượt qua mốc 1TB.
Ưu điểm của SSD
SSD external cũng đang trở nên phổ biến hơn.
Ổ SSD đang trở nên phổ biến hơn nhiều trong mọi thứ, từ máy tính chơi game cao cấp đến máy tính xách tay cấp cơ sở và có lý do chính đáng. Chúng có một số lợi thế so với lưu trữ ổ cứng truyền thống và bộ nhớ flash nhúng (eMMC).
Không có bộ phận chuyển động: Vấn đề lớn với các bộ phận chuyển động trong ổ cứng là chúng là một điểm hỏng hóc đáng kể. Nếu bất kỳ bộ phận chuyển động nào bị hỏng, toàn bộ ổ đĩa sẽ không thể sử dụng được. Điều đó làm cho ổ cứng truyền thống dễ bị rơi và hư hỏng theo thời gian.
SSD có những hạn chế về tuổi thọ, nhưng nhìn chung chúng bền hơn và đáng tin cậy hơn. Không có bộ phận chuyển động nào bị hư hại và không có động cơ truyền động nào bị hỏng. Độ tin cậy này làm cho SSD trở nên tuyệt vời cho các ổ di động, ổ gắn ngoài, có thể phải sử dụng và xử lý nghiêm ngặt hơn.
Tốc độ: SSD có thể ghi hoặc đọc dữ liệu với tốc độ đáng kinh ngạc so với HDD và thậm chí là eMMC, rất hữu ích để truyền các khối dữ liệu lớn. Quan trọng hơn, thời gian truy cập ngẫu nhiên của họ tính bằng micro giây chứ không phải mili giây. Đó là lý do tại sao các hệ thống SSD khởi động rất nhanh, các game tải rất nhanh và các hệ thống dựa trên công nghệ SSD chỉ cảm thấy nhanh và nhạy.
Tính di động: SSD nhỏ hơn và nhẹ hơn so với các ổ đĩa trước đó. Sự phát triển này giúp chúng ta có thể tạo ra máy tính xách tay, máy tính bảng và các thiết bị di động khác siêu mỏng ngày nay. Các ổ SSD mỏng nhất chỉ rộng vài mm và dài chỉ vài inch, lý tưởng cho các thiết bị tốc độ cao nhỏ nhất.
Tỷ lệ hỏng hóc thấp: Sau nhiều năm phát triển, SSD ít gặp sự cố hơn nhiều so với HDD và chúng cũng duy trì tốc độ trong suốt vòng đời của chúng.Tỷ lệ lỗi thấp là do các cải tiến vật liệu rộng rãi và các tính năng như mã sửa lỗi (ECC) giúp SSD luôn đi đúng hướng.
Kích thước và thiết kế: SSD có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào số lượng chip chúng có và sự sắp xếp chip tổng thể. Chúng có thể vừa với khe cắm thẻ đồ họa, khay ổ đĩa 2,5 inch và khe cắm M.2. Có một SSD cho hầu hết mọi trường hợp và điều đó làm cho chúng linh hoạt hơn nhiều so với các loại lưu trữ khác.
Tuổi thọ dài hơn: Mỗi SSD đều có tuổi thọ bị giới hạn bởi sự hao mòn về khả năng lưu trữ điện năng của ổ được gửi đến nó đúng cách. Tuổi thọ của ổ cứng thường được đo bằng số terabyte có thể được ghi vào ổ trước khi các tế bào flash bị suy giảm. Điều đó có thể tương đương với một thập kỷ sử dụng hoặc hơn cho một người mua thông thường. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ổ SSD không chỉ có tuổi thọ cao hơn so với ổ cứng HDD mà còn kéo dài hơn dự kiến của các chuyên gia .
Các loại SSD
SSD có một số hình dạng và kích thước khác nhau, và điều đó có thể ảnh hưởng đến tốc độ, dung lượng lưu trữ và thậm chí cả sản lượng nhiệt của chúng.
SATA III: SATA III là sự phát triển cuối cùng của tùy chọn kết nối cũ hơn hoạt động với cả HDD và SSD. Điều này rất thuận lợi trong quá trình chuyển đổi từ HDD sang SSD, vì các bo mạch chủ tương thích với ổ cứng sau đó có thể hoạt động với tiêu chuẩn mới. Nó vẫn là loại phổ biến nhất được sử dụng trong các ổ SSD hiện đại nhưng cho đến nay là tốc độ chậm nhất vào khoảng 550MBps. Nó cũng liên quan đến cáp SATA kết nối ổ đĩa với bo mạch chủ, vì vậy nó thêm lộn xộn.
PCIe: Khe cắm Kết nối Thành phần Ngoại vi Express hoặc PCI Express (PCIe) thường được sử dụng cho các cạc đồ hoạ và cạc bổ trợ như cổng USB và cạc âm thanh. Tuy nhiên, hiện nay đã có SSD PCIe có thể sử dụng tất cả băng thông bổ sung để truyền dữ liệu cực nhanh.
Các ổ PCIe 4.0 thế hệ mới nhất lần đầu tiên được ra mắt trên bo mạch chủ X570 của AMD và có thể cung cấp tốc độ đọc tuần tự lên đến 5.000MBps và ghi lên đến 4.400MBps. Giá của chúng thường cao hơn gấp đôi so với các đối tác SATA và tất cả băng thông bổ sung đó không phải lúc nào cũng tương đương với sự khác biệt lớn trong việc sử dụng trong thực tế.
M.2: Những SSD này là loại nhỏ nhất và hoạt động tốt để cân bằng giữa không gian và hiệu suất, mặc dù tốc độ của chúng có thể khác nhau. Chúng sử dụng cả bộ điều khiển SATA và NVMe, điều này có thể gây nhầm lẫn cho một số người.
Các ổ SSD M.2 có đầu nối chân ngắn và nằm thẳng hàng với bo mạch chủ, giúp chúng tiết kiệm không gian tuyệt vời. Tuy nhiên, chúng quá nóng nhanh chóng do lưu lượng gió thấp, đặc biệt là làm việc với các ổ đĩa hiệu suất cao. Để tránh quá nhiệt, đôi khi SSD M.2 bao gồm bộ tản nhiệt hoặc bộ tản nhiệt
NVMe: Bộ nhớ non-violate (không hủy dữ liệu) (Non-Volatile Memory Express) cho phép gần như tất cả các loại SSD PCI Express và M.2 truyền dữ liệu đến và đi từ hệ thống server. Kết hợp NVMe với các giao diện đó tạo ra tốc độ hiệu quả, một kết hợp tuyệt vời cho các hệ thống lưu trữ có năng lực.